Thông báo

Tôn chỉ & Mục đích
Tạp chí Kinh tế - Luật và Ngân hàng (Journal of Economic - Law and Banking - JELB) tiền thân là Tạp chí Khoa học và Đào tạo Ngân hàng trực thuộc Học viện Ngân hàng với hai phiên bản: Phiên bản tiếng Việt có tên là Tạp chí Kinh tế - Luật và Ngân hàng, ISSN 3030-4199 và phiên bản tiếng Anh có tên là Journal of Economic and Banking Studies, ISSN 2734-9853.
Tạp chí công bố các nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn đa dạng, với ưu tiên nhưng không giới hạn ở các lĩnh vực kinh tế, luật, ngân hàng, tài chính, kinh doanh, quản lý, công nghệ và giáo dục. Tạp chí hướng tới trở thành kênh giao tiếp học thuật có uy tín trên toàn cầu và là cơ sở dữ liệu tham khảo, trích dẫn cho các nghiên cứu tương lai.
Bài viết gửi đến Tạp chí được quản lý trên hệ thống trực tuyến, phản biện kín hai chiều bởi các nhà khoa học có uy tín, cùng với quy trình xét duyệt minh bạch, chặt chẽ, đảm bảo công bố kịp thời các bài báo có chất lượng theo chuẩn quốc tế.
Tạp chí kỳ vọng nhận được các nghiên cứu với các phân tích cẩn trọng dựa trên khung lý thuyết đáng tin cậy, các bằng chứng nghiên cứu thực nghiệm theo thông lệ quốc tế, và có các khuyến nghị đề xuất chính sách hoặc hàm ý quản trị cho các bên liên quan.
Các bài báo vừa xuất bản
Mối quan hệ giữa biến động ngắn hạn (volatility) và tăng trưởng dài hạn đã thu hút sự quan tâm đáng kể từ các nhà nghiên cứu. Bài viết này sử dụng mô hình hồi quy với số liệu thu thập trên World bank của các nước có thu nhập thấp và thu nhập trung bình trong giai đoạn 2000 -2019 nhằm kiểm định ảnh hưởng của biến động chính sách tài khóa, chính sách tiền tệ và tăng trưởng kinh tế tại các quốc gia thu nhập thấp và trung bình trong giai đoạn 2000 -2019. Kết quả thực nghiệm cho thấy, biến động chính sách tài khóa có mối quan hệ tích cực tới tăng trưởng kinh tế, trong khi biến động chính sách tiền tệ lại có tác động tiêu cực. Đáng chú ý, mối quan hệ giữa biến động và tăng trưởng chịu ảnh hưởng từ quy mô chi tiêu Chính phủ: khi chi tiêu Chính phủ quá lớn, tác động tích cực của biến động đối với tăng trưởng đảo chiều. Ngoài ra, các yếu tố như đầu tư, vốn nhân lực, và độ mở của nền kinh tế đều có ảnh hưởng tích cực, trong khi tỷ lệ lạm phát và GDP ban đầu lại có tác động tiêu cực đến tăng trưởng. Điều này hàm ý rằng các quốc gia thuộc nhóm co thu hập thấp và trung bình cần có chính sách tài khóa và tiền tệ linh hoạt và kiểm soát chi tiêu chính phủ để tạo động lực cho tăng trưởng cao và bền vững.
Thuế là một trong những công cụ có vai trò quan trọng trong việc điều tiết nền kinh tế cũng như hành vi của các chủ thể trong xã hội. Trong đó thuế bảo vệ môi trường (BVMT) là một trong những sắc thuế hiệu quả trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường của hoạt động sản xuất hàng hóa đồng thời là công cụ hữu hiệu để thực hiện mục tiêu tăng trưởng bền vững của các quốc gia. Bài viết nghiên cứu một số chính sách thuế liên quan đến vấn đề về thuế bảo vệ môi trường ở các quốc gia đi đầu về lĩnh vực này như Thụy Điển, Singapore và Hàn Quốc, các nước thuộc Liên minh Châu Âu, trong đó tập trung vào khung pháp lý, cấu trúc thuế và những chính sách ưu đãi, đồng thời đề xuất những khuyến nghị nhằm hoàn thiện thuế bảo vệ môi trường tại Việt Nam, bao gồm mở rộng đối tượng chịu thuế, điều chỉnh thuế suất và áp dụng một số chính sách thuế nhằm khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư cho công nghệ thân thiện với môi trường. Những khuyến nghị đưa ra được căn cứ vào tình hình phát triển kinh tế xã hội của Việt Nam góp phần đảm bảo mục tiêu tăng trưởng kinh tế, gắn liền với bảo vệ môi trường, hướng tới sự phát triển bền vững, tạo đà cho Việt Nam bước vào “Kỷ nguyên vươn mình của dân tộc”.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và chuyển đổi số toàn cầu, tiền kỹ thuật số xanh của ngân hàng trung ương (CBDC xanh) nổi lên như một giải pháp tiềm năng thúc đẩy tăng trưởng bền vững, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Việc phát triển CBDC xanh không chỉ đáp ứng yêu cầu đổi mới hệ thống tài chính mà còn góp phần giải quyết các thách thức môi trường, như nạn tẩy xanh và phân bổ nguồn vốn kém hiệu quả cho phát triển bền vững. Bài viết đề xuất khung tích hợp CBDC xanh cho Việt Nam, xây dựng mô hình lý thuyết dựa trên ba trụ cột: Ngân hàng trung ương định hướng xanh, Tích hợp CBDC- mục tiêu phát triển bền vững, và Tài chính số xanh. Theo đó, cơ chế truyền dẫn xanh của CBDC này thông qua hệ thống gắn thẻ ba cấp, cơ chế khuyến khích tài chính tự động và tích hợp thị trường carbon được làm sáng tỏ. Đóng góp nổi bật gồm khung lý thuyết tích hợp, phân tích điều kiện triển khai CBDC xanh tại Việt Nam, và lộ trình (2025-2030). Trên cơ sở đó, nghiên cứu đề xuất mô hình CBDC xanh cho Việt Nam với các cơ chế tài chính xanh tự động, kỳ vọng góp phần giải quyết những thách thức hiện hữu và nâng cao hiệu quả phân bổ vốn cho phát triển bền vững.
Bài viết phân tích những vấn đề tồn tại trong công tác quản trị của hệ thống Quỹ tín dụng nhân dân (QTDND) tại Việt Nam hiện nay, bao gồm các hạn chế về năng lực điều hành, hệ thống kiểm soát nội bộ, chất lượng nhân sự, ứng dụng công nghệ và khung pháp lý. Đồng thời, nghiên cứu cũng tham khảo mô hình quản trị hiệu quả của các tổ chức tín dụng hợp tác ở một số quốc gia trên thế giới để rút ra bài học kinh nghiệm. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị QTDND, tập trung vào việc củng cố năng lực quản lý, hoàn thiện hệ thống kiểm soát rủi ro, tăng cường đào tạo nguồn nhân lực, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin và hoàn thiện chính sách pháp lý. Những giải pháp này hướng đến mục tiêu đảm bảo hệ thống QTDND hoạt động an toàn, ổn định, hiệu quả và bền vững, qua đó phát huy vai trò của QTDND trong phát triển kinh tế địa phương và hỗ trợ tài chính cộng đồng.
Biến đổi khí hậu, hệ quả chủ yếu từ sự gia tăng nồng độ khí nhà kính mà CO₂ là thành phần nổi bật, đang đặt ra thách thức nghiêm trọng cho tiến trình đạt được các mục tiêu phát triển bền vững toàn cầu. Trong bối cảnh đó, việc áp dụng các công cụ thuế môi trường được đánh giá là một giải pháp tài khóa hiệu quả, góp phần tích hợp các chi phí môi trường vào giá thành sản phẩm và dịch vụ, dựa trên nguyên tắc “người gây ô nhiễm phải tiền”. Đồng thời, chính sách này có thể khuyến khích các hành vi sản xuất – tiêu dùng hướng đến bảo vệ môi trường. Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu chuỗi thời gian từ năm 2001 đến 2023 để đánh giá định lượng tác động của thuế môi trường đối với lượng khí CO₂ phát thải tại Việt Nam. Phương pháp phân tích bao gồm mô hình tự hồi quy vectơ (VAR) và mô hình hiệu chỉnh sai số (ECM). Kết quả chỉ ra rằng thuế môi trường có ảnh hưởng tích cực đến giảm phát thải CO₂ trong cả ngắn hạn và dài hạn. Điều này phù hợp với lý thuyết về “lợi ích xanh” của thuế và các kết quả thực nghiệm trước đó. Từ phát hiện này, nghiên cứu đưa ra các khuyến nghị chính sách nhằm gia tăng hiệu quả thực thi thuế môi trường, đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo và thúc đẩy sự gắn kết giữa mục tiêu môi trường với chiến lược tăng trưởng kinh tế xanh tại Việt Nam.
Quyền miễn trách nhiệm
Thông tin và nội dung được giới thiệu trong các ấn phẩm của JELB phản ánh quan điểm của tác giả và cộng sự. Vì vậy, JELB không chịu trách nhiệm đối với những sai sót và hệ quả phát sinh từ vấn đề sử dụng thông tin trong các bài viết.
JELB không chịu bất kỳ trách nhiệm pháp lý về sự sai sót và thiếu chính xác của các dữ liệu, thông tin, đánh giá, hay nhận định bắt nguồn từ độ tin cậy của thông tin cũng như quan điểm được thể hiện trong các bài viết.