Thông báo

Tôn chỉ & Mục đích
Tạp chí Kinh tế - Luật và Ngân hàng (Journal of Economic - Law and Banking - JELB) tiền thân là Tạp chí Khoa học và Đào tạo Ngân hàng trực thuộc Học viện Ngân hàng với hai phiên bản: Phiên bản tiếng Việt có tên là Tạp chí Kinh tế - Luật và Ngân hàng, ISSN 3030-4199 và phiên bản tiếng Anh có tên là Journal of Economic and Banking Studies, ISSN 2734-9853.
Tạp chí công bố các nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn đa dạng, với ưu tiên nhưng không giới hạn ở các lĩnh vực kinh tế, luật, ngân hàng, tài chính, kinh doanh, quản lý, công nghệ và giáo dục. Tạp chí hướng tới trở thành kênh giao tiếp học thuật có uy tín trên toàn cầu và là cơ sở dữ liệu tham khảo, trích dẫn cho các nghiên cứu tương lai.
Bài viết gửi đến Tạp chí được quản lý trên hệ thống trực tuyến, phản biện kín hai chiều bởi các nhà khoa học có uy tín, cùng với quy trình xét duyệt minh bạch, chặt chẽ, đảm bảo công bố kịp thời các bài báo có chất lượng theo chuẩn quốc tế.
Tạp chí kỳ vọng nhận được các nghiên cứu với các phân tích cẩn trọng dựa trên khung lý thuyết đáng tin cậy, các bằng chứng nghiên cứu thực nghiệm theo thông lệ quốc tế, và có các khuyến nghị đề xuất chính sách hoặc hàm ý quản trị cho các bên liên quan.
Các bài báo vừa xuất bản
Đạt được hiệu quả tài chính tích cực sẽ đảm bảo sự tồn tại phát triển của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP). Có nhiều nhân tố ảnh hưởng tới hiệu quả tài chính của các ngân hàng thương mại cổ phần. Trên thế giới, việc nghiên cứu ảnh hưởng của các nhân tố tới hiệu quả tài chính của các ngân hàng đã được nghiên cứu từ lâu; nhưng tại Việt Nam, việc nghiên cứu về vấn đề này chưa được nghiên cứu sâu và rộng. Vì vậy, nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính có ý nghĩa cả về mặt lý thuyết và thực tiễn, đặc biệt trong nghiên cứu về vấn đề này có nhiều quan điểm khác nhau về chiều hướng tác động của các nhân tố. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm xem xét ảnh hưởng của các nhân tố tới hiệu quả tài chính của các NHTMCP Việt Nam. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu được công bố trên các báo cáo tài chính đã kiểm toán của các ngân hàng trong khoảng thời gian từ 2019-2023 và phương pháp hồi quy tuyến tính để khám phá về các nhân tố ảnh hưởng tới đến hiệu quả tài chính của các NHTMCP Việt Nam. Kết quả nghiên cứu cho thấy, các nhân tố bên trong và bên ngoài đều có ảnh hưởng tới hiệu quả tài chính.
Bảo hiểm xã hội đa tầng (multi-tier social security) là mô hình bảo hiểm xã hội được thiết kế với nhiều tầng, nhằm đảm bảo an sinh xã hội toàn diện và bền vững, phù hợp với các nhóm đối tượng và mức độ đóng góp khác nhau trong xã hội. Tại Việt Nam, Luật Bảo hiểm xã hội 2024, được Quốc hội khóa XV thông qua ngày 29/06/2024, đánh dấu bước tiến quan trọng trong phát triển hệ thống bảo hiểm xã hội đa tầng. Bằng phương pháp tổng hợp tài liệu và phân tích thông tin pháp luật, bài viết đã chỉ ra một số kinh nghiệm của các quốc gia trên thế giới, bao gồm Thái Lan, Trung Quốc và Thụy Điển, đồng thời tập trung chỉ ra một số điểm mới trong quy định pháp luật về bảo hiểm xã hội đa tầng ở Việt Nam hiện nay, thể hiện qua các quy định tại Luật Bảo hiểm xã hội 2024 về trợ cấp hưu trí xã hội, quy định về bảo hiểm xã hội cơ bản, quy định về bảo hiểm hưu trí bổ sung. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất một số khuyến nghị đối với các cơ quan nhà nước có thẩm quyền nhằm hoàn thiện và nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật về bảo hiểm xã hội đa tầng ở Việt Nam.
Bài viết này phân tích tác động của các lệnh cấm vận lên xuất khẩu của các quốc gia trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương, tập trung vào năm khía cạnh chính: vũ khí, quân sự, thương mại, tài chính và du lịch. Sử dụng mô hình hồi quy với các biến kiểm soát như GDP bình quân đầu người và khoảng cách địa lý, nghiên cứu cho thấy rằng các loại cấm vận có tác động khác nhau lên thương mại quốc tế. Kết quả cho thấy cấm vận thương mại và tài chính có ảnh hưởng tiêu cực mạnh mẽ đến hoạt động xuất khẩu, làm suy giảm dòng chảy hàng hóa và tác động sâu rộng đến nền kinh tế quốc gia. Trong khi đó, cấm vận quân sự và vũ khí cho thấy sự ảnh hưởng không nhất quán và không đáng kể. Cấm vận du lịch cũng ảnh hưởng tiêu cực nhưng ở mức độ nhẹ hơn, chủ yếu thông qua các tác động gián tiếp đến nền kinh tế. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của khả năng thích ứng của các quốc gia trong việc giảm thiểu tác động từ các biện pháp trừng phạt, qua đó tìm kiếm đối tác thương mại mới và điều chỉnh chiến lược xuất khẩu
Nghiên cứu này phân tích các yếu tố tác động đến rào cản năng lượng mà doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt, dựa trên dữ liệu khảo sát của Ngân hàng Thế giới từ các doanh nghiệp trong giai đoạn 2009- 2023. Sử dụng mô hình hồi quy probit, nghiên cứu xem xét các yếu tố như quy mô, tuổi đời, ngành nghề, quyền sở hữu, rào cản tài chính và thể chế, cùng với tình trạng mất điện để xác định mối quan hệ của chúng với rào cản năng lượng. Kết quả cho thấy các yếu tố quy mô doanh nghiệp, ngành sản xuất, đổi mới sản phẩm, rào cản tài chính và thể chế có tác động đáng kể đến rào cản năng lượng. Doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp trong ngành sản xuất, và doanh nghiệp đổi mới sản phẩm thường gặp nhiều khó khăn về năng lượng hơn do nhu cầu năng lượng cao và phụ thuộc vào nguồn cung ổn định. Phân tích theo nhóm cho thấy sự khác biệt giữa các doanh nghiệp nhỏ và vừa và doanh nghiệp lớn, cũng như giữa các ngành thâm dụng và ít thâm dụng năng lượng. Cụ thể, doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp trong ngành thâm dụng năng lượng có mức rào cản năng lượng cao hơn do phụ thuộc nhiều vào nguồn cung năng lượng ổn định. Ngược lại, các doanh nghiệp nhỏ và vừa và các doanh nghiệp trong ngành ít thâm dụng năng lượng có khả năng linh hoạt hơn trước rào cản năng lượng. Trong khi đó, tuổi đời doanh nghiệp và quyền sở hữu không có ảnh hưởng rõ rệt đến rào cản năng lượng. Đặc biệt, các rào cản tài chính và thể chế là những yếu tố chính làm gia tăng rào cản năng lượng, khiến doanh nghiệp khó đầu tư vào các giải pháp năng lượng thay thế.
Khi sự tập trung toàn cầu vào các hoạt động kinh doanh bền vững ngày càng gia tăng, các yếu tố Môi trường, Xã hội và Quản trị (ESG) trở nên ngày càng quan trọng đối với người tiêu dùng trong quá trình đưa ra quyết định lựa chọn và sử dụng thương hiệu. Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về vai trò của ESG trong các quyết định đầu tư, tác động của nó đến hành vi người tiêu dùng tại Việt Nam, đặc biệt là tại TP.HCM, vẫn chưa được nghiên cứu. Nghiên cứu này nhằm thu hẹp khoảng cách đó bằng cách xem xét các tác động trực tiếp và gián tiếp của việc thực hành ESG đối với Niềm tin thương hiệu và Sự gắn kết của khách hàng trong ngành Thực phẩm và Đồ uống (F&B). Bằng cách sử dụng phương pháp kết hợp giữa dữ liệu định tính và định lượng, nghiên cứu bao gồm các cuộc khảo sát với cư dân TP.HCM có hiểu biết về các hoạt động kinh doanh bền vững. Kết quả mang lại những hiểu biết lý thuyết mới về cách ESG ảnh hưởng đến sự gắn kết của khách hàng trong thị trường Việt Nam và đưa ra những khuyến nghị thực tiễn cho các công ty F&B nhằm củng cố vị thế của họ trên thị trường thông qua các hoạt động bền vững. Cuối cùng, nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của ESG trong việc xây dựng niềm tin thương hiệu và đảm bảo sự trung thành lâu dài của khách hàng trong ngành F&B cạnh tranh.
Quyền miễn trách nhiệm
Thông tin và nội dung được giới thiệu trong các ấn phẩm của JELB phản ánh quan điểm của tác giả và cộng sự. Vì vậy, JELB không chịu trách nhiệm đối với những sai sót và hệ quả phát sinh từ vấn đề sử dụng thông tin trong các bài viết.
JELB không chịu bất kỳ trách nhiệm pháp lý về sự sai sót và thiếu chính xác của các dữ liệu, thông tin, đánh giá, hay nhận định bắt nguồn từ độ tin cậy của thông tin cũng như quan điểm được thể hiện trong các bài viết.